Đọc nhanh: 梅斯梅尔 (mai tư mai nhĩ). Ý nghĩa là: Franz Anton Mesmer (1734-1815), bác sĩ người Áo, người đã giới thiệu thuật thôi miên, Mesmer (tên).
梅斯梅尔 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Franz Anton Mesmer (1734-1815), bác sĩ người Áo, người đã giới thiệu thuật thôi miên
Franz Anton Mesmer (1734-1815), Austrian doctor who introduced hypnosis
✪ 2. Mesmer (tên)
Mesmer (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 梅斯梅尔
- 他 在 库尔斯克 会议 的 时候 曾 试图 暗杀 他
- Anh ta đã cố gắng ám sát anh ta trong một cuộc họp ở Kursk
- 你 是否 叫 查尔斯
- Có phải tên bạn là Charles?
- 你 因 谋杀 米歇尔 · 史蒂文斯 被捕 了
- Bạn đang bị bắt vì tội giết Michelle Stevens.
- 伊斯坦布尔 的 保险箱
- Hộp ở Istanbul.
- 今天 爸爸 买回来 一盆 梅花
- Hôm nay bố mua một chậu hoa mai.
- 他 摘 了 一枝 梅花
- Anh ấy đã hái một cành hoa mai.
- 他们 是 青梅竹马 , 一起 长大 的
- Họ là thanh mai trúc mã, lớn lên cùng nhau.
- 他 拿到 了 一张 梅花 A
- Anh ấy rút được một lá bài A bích.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尔›
斯›
梅›