Đọc nhanh: 桌灯 (trác đăng). Ý nghĩa là: đèn bàn.
桌灯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đèn bàn
台灯
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 桌灯
- 举 红灯 示警
- giơ đèn đỏ báo hiệu.
- 书 在 桌子 上
- Sách ở trên bàn.
- 台灯 摆在 书桌上
- Đèn bàn để trên bàn học.
- 鼠标 在 桌子 上
- Chuột ở trên bàn.
- 书 从 桌上 掉 下 了
- Cuốn sách rơi khỏi bàn.
- 不能 給不 合格 产品 上市 开绿灯
- Không thể cho qua những sản phẩm không đủ tiêu chuẩn xuất hiện trên thị trường.
- 书掉 在 两张 桌子 的 夹缝 里
- sách rơi vào kẽ hở giữa hai cái bàn.
- 为了 节省能源 , 你 出门 要 关灯
- Để tiết kiệm năng lượng, hãy tắt đèn khi bạn ra ngoài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
桌›
灯›