Đọc nhanh: 桌机 (trác cơ). Ý nghĩa là: máy tính desktop.
桌机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy tính desktop
desktop computer
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 桌机
- 一线生机
- một tia hy vọng sống sót.
- 一线生机
- một tia hi vọng sống
- 一壶 牛奶 在 桌上
- Một bình sữa ở trên bàn.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 一语道破 天机
- chỉ một câu đã nói rõ thiên cơ.
- 一语道破 了 天机
- một lời đã lộ hết bí mật.
- 一队 飞机 横过 我们 的 头顶
- máy bay bay ngang qua đầu chúng tôi.
- 一罗纸 放在 桌子 上
- Một gốt giấy đặt ở trên bàn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
机›
桌›