Đọc nhanh: 案称 (án xưng). Ý nghĩa là: quy mô truy cập.
案称 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quy mô truy cập
counter scale
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 案称
- 世卫 是 世界卫生组织 的 简称
- WHO là tên viết tắt của Tổ chức Y tế Thế giới.
- 专心 地 绣 图案
- Tập trung thêu hoa văn.
- 业经 呈报 在案
- đã trình báo và đưa vào hồ sơ.
- 中国 木刻 书版 向来 用 梨木 或 枣木 , 所以 梨枣 成 了 木刻 书版 的 代称
- bảng khắc gỗ của Trung Quốc thường làm bằng gỗ lê và gỗ táo, cho nên lê táo trở thành cách gọi khác của bảng khắc gỗ Trung Quốc.
- 黄山 的 景色 堪称 仙境
- Cảnh núi Hoàng Sơn có thể gọi là tiên cảnh.
- 上海 号称 工业 城市
- Thượng Hải được mệnh danh là thành phố công nghiệp.
- 两个 问题 有 相同 的 答案
- Hai câu hỏi có đáp án giống nhau.
- 两个 方案 之间 有质 的 不同
- Giữa hai phương án này có sự khác biệt về bản chất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
案›
称›