wéi
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: nước tù đọng; nước bẩn; nước đục.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. nước tù đọng; nước bẩn; nước đục

积聚的污水

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin: Wéi
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶丶一丨フ一一フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EWQS (水田手尸)
    • Bảng mã:U+6DA0
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp