Đọc nhanh: 桅杆下截 (nguy can hạ tiệt). Ý nghĩa là: lower mast.
桅杆下截 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lower mast
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 桅杆下截
- 截止 日期 是 下个星期 五
- Thời hạn cuối cùng là vào thứ Sáu tuần sau.
- 他 扶 着 栏杆 慢慢 下楼
- Anh ấy vịn vào lan can chầm chậm xuống lầu.
- 我 截下 了 一根 树枝
- Tôi đã cắt xuống một cành cây.
- 申请 的 截止 日期 是 下 周五
- Hạn chót nộp đơn là thứ sáu tuần sau.
- 这杆 梭镖 是 江西 根据地 时代 传下来 的
- Chiếc ném lao này đã được truyền lại từ thời kỳ cứu quốc ở Kinh Tế, Giám Mục.
- 他家 只 剩下 他 一个 光杆儿
- nhà anh ấy chỉ còn lại một mình anh ấy.
- 帆下 桁 从 桅杆 上 伸出 的 长杆 , 用来 支撑 或 伸展 帆 的 下端
- Cọc dài được kéo ra từ cột buồm để hỗ trợ hoặc mở rộng đáy buồm.
- 信号旗 松散地 从 桅杆 上 垂下来
- Cờ tín hiệu rũ xuống từ cột cờ một cách thoải mái.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
下›
截›
杆›
桅›