Đọc nhanh: 桅杆上截 (nguy can thượng tiệt). Ý nghĩa là: cột buồm.
桅杆上截 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cột buồm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 桅杆上截
- 她 总是 用 挂锁 把 自行车 锁 在 栏杆 上
- Cô ấy luôn khóa chiếc xe đạp của mình vào lan can bằng ổ khóa.
- 找出 上次 的 截图
- Tìm ảnh chụp màn hình đã lưu trước đó.
- 招生简章 上 有 报名 截止 日期
- Trong tờ thông tin tuyển sinh có ghi ngày kết thúc đăng ký.
- 这船 的 桅杆 都 在 风暴 中 刮掉 了
- Các cột buồm của con thuyền này đã bị thổi bay trong cơn bão.
- 拿 起 枪杆 儿上 前线
- vác súng ra tiền tuyến.
- 帆下 桁 从 桅杆 上 伸出 的 长杆 , 用来 支撑 或 伸展 帆 的 下端
- Cọc dài được kéo ra từ cột buồm để hỗ trợ hoặc mở rộng đáy buồm.
- 他 把 灯笼 系在 横杆 上
- Anh ấy treo đèn lồng vào thanh ngang.
- 信号旗 松散地 从 桅杆 上 垂下来
- Cờ tín hiệu rũ xuống từ cột cờ một cách thoải mái.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
上›
截›
杆›
桅›