guāng
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: ngọc quang (một loại ngọc, thường dùng làm tên người).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngọc quang (một loại ngọc, thường dùng làm tên người)

一种玉 (多用于人名)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+6 nét)
    • Pinyin: Guāng
    • Âm hán việt: Quang
    • Nét bút:一一丨一丨丶ノ一ノフ
    • Thương hiệt:MGFMU (一土火一山)
    • Bảng mã:U+73D6
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp