guàng
volume volume

Từ hán việt: 【quang】

Đọc nhanh: (quang). Ý nghĩa là: quấn sợi vào guồng, cuộn sợi, cuộn (lượng từ). Ví dụ : - 把线桄上。 quấn sợi vào guồng. - 线桄儿。 cuộn sợi. - 一桄线 một cuộn chỉ

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. quấn sợi vào guồng

把线绕在桄子上

Ví dụ:
  • volume volume

    - 线 xiàn guāng shàng

    - quấn sợi vào guồng

✪ 2. cuộn sợi

(桄儿) 在桄子或拐子上绕好后取下来的成圈的线

Ví dụ:
  • volume volume

    - 线 xiàn 桄儿 guāngér

    - cuộn sợi

✪ 3. cuộn (lượng từ)

(桄儿) 量词,用于线

Ví dụ:
  • volume volume

    - 桄线 guāngxiàn

    - một cuộn chỉ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 桄线 guāngxiàn

    - một cuộn chỉ

  • volume volume

    - 线 xiàn 桄儿 guāngér

    - cuộn sợi

  • volume volume

    - 线 xiàn guāng shàng

    - quấn sợi vào guồng

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Guāng , Guàng
    • Âm hán việt: Quang , Quáng
    • Nét bút:一丨ノ丶丨丶ノ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DFMU (木火一山)
    • Bảng mã:U+6844
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp