Đọc nhanh: 桃花眼 (đào hoa nhãn). Ý nghĩa là: mắt đào hoa.
桃花眼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mắt đào hoa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 桃花眼
- 娇艳 的 桃花
- đoá hoa đào xinh tươi.
- 两眼 含着泪 花
- hai mắt ngấn lệ.
- 加班 加 到 头晕眼花
- Tăng ca đến mức hoa mắt chóng mặt
- 她 的 院子 里种 满 了 桃花
- Sân của cô ấy trồng đầy hoa đào.
- 校花 停住 脚步 , 望 了 我 几眼 , 更 把 我 弄 得 魄散魂飞
- Hoa khôi dừng lại, nhìn tôi vài lần khiến tôi cảm thấy như hồn bay phách tán.
- 几块 花布 看着 都 不 对 眼
- mấy khúc vải bông này đều không vừa ý.
- 强光 炫得 人 眼花
- Ánh sáng chói đến mức làm người ta hoa hết mắt.
- 她 见 了 这些 花布 怪 眼热 的
- Cô ấy nhìn thấy vải hoa này cảm thấy thích vô cùng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
桃›
眼›
花›