Đọc nhanh: 栽绒 (tài nhung). Ý nghĩa là: nhung đứng tuyết; nhung xén sợi.
栽绒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhung đứng tuyết; nhung xén sợi
一种织物,把绒线织入以后割断,再剪平,绒都立着
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 栽绒
- 鹅绒 被 十分 暖和
- Chăn lông ngỗng rất ấm áp.
- 兔子 有 柔软 的 绒
- Thỏ có lông tơ mềm mại.
- 几年 前 栽 的 树苗 , 现已 蔚然 成林
- cây non mới trồng mấy năm trước, nay đã tươi tốt thành rừng.
- 别 给 我 栽 罪名
- Đừng gán tội cho tôi.
- 准备 好 各种 栽子
- Chuẩn bị đầy đủ các loại hạt giống.
- 公司 栽培 了 许多 年轻人 才
- Công ty đã đào tạo nhiều nhân tài trẻ.
- 他 说 他 计划 栽种 果树 和 蔬菜
- Ông ấy nói rằng ông dự định sẽ trồng cây ăn quả và rau.
- 你 把 责任 栽 在 他 身上
- Bạn đổ trách nhiệm lên anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
栽›
绒›