Đọc nhanh: 加兹尼 (gia tư ni). Ý nghĩa là: Ghazni (tỉnh Afghanistan).
加兹尼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ghazni (tỉnh Afghanistan)
Ghazni (Afghan province)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 加兹尼
- 比尔 · 盖兹加 尼古拉 · 特斯拉 的 发型
- Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?
- 这种 鱼 受到 加利福尼亚州 的 保护
- Loài cá này được bảo vệ bởi tiểu bang California.
- 印尼 的 首都 是 雅加达
- Thủ đô của Indonesia là Jakarta.
- 她 要 去 多米尼加共和国
- Cô ấy sẽ đến Cộng hòa Dominica
- 他们 会 把 他 遣 返回 多米尼加共和国 的
- Họ sẽ đưa anh ta trở lại Cộng hòa Dominica.
- 你 帮 他们 生小孩 还 加赠 索尼 PS 游戏机 ?
- Bạn sẽ bế con của họ và mua cho chúng một chiếc Sony PlayStation?
- 下周 他 要 去 参加考试
- Tuần tới anh ấy sẽ đi dự thi.
- 一直 加班 让 我 快 崩溃 了 !
- Làm việc ngoài giờ suốt khiến tôi gần như sụp đổ!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兹›
加›
尼›