Đọc nhanh: 格木 (các mộc). Ý nghĩa là: Gỗ lim, lim; cây lim.
格木 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Gỗ lim
格木(拉丁文名:Erythrophleum fordii Oliv.),别名:铁木、斗登凤;乔木,通常高约10米,有时可达30米;嫩枝和幼芽被铁锈色短柔毛。叶互生,二回羽状复叶,无毛;羽片通常3对;小叶互生,卵形或卵状椭圆形;小叶柄长2.5-3毫米。由穗状花序所排成的圆锥花序长15-20厘米;总花梗上被铁锈色柔毛;萼钟状,外面被疏柔毛;雄蕊10枚,无毛,长为花瓣的2倍;子房长圆形,具柄,外面密被黄白色柔毛。荚果长圆形,扁平;种子长圆形,稍扁平,种皮黑褐色。花期5-6月;果期8-10月。
✪ 2. lim; cây lim
铁木的一种
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 格木
- 鼻孔 里糊满 了 木屑 渣
- Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?
- 三文鱼 是 一种 价格 很贵 的 鱼
- Cá hồi là một loài cá có giá rất đắt.
- 万木 凋零
- cây cối điêu tàn
- 一草一木
- một ngọn cỏ, một gốc cây
- 上山 伐木
- lên núi đốn củi
- 一溜 树木 沿着 河边
- Một hàng cây dọc theo bờ sông.
- 不 严格 地说 , 一种 数学 或 逻辑 运算符
- Nói một cách không chính xác, đây là một toán tử toán học hoặc logic.
- 他 性格 特别 木
- Tính cách của anh ấy rất giản dị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
木›
格›