Đọc nhanh: 格贺族 (các hạ tộc). Ý nghĩa là: Cơ-ho.
格贺族 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cơ-ho
越南的一个少数民族。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 格贺族
- 民族风格
- Phong cách dân tộc.
- 黎族 的 节日 很 有趣
- Các lễ hội của dân tộc Lê rất thú vị.
- 一般来说 , 价格 可以 商量
- Thông thường mà nói thì giá có thể thương lượng.
- 不同 民族 有 不同 的 婚俗
- dân tộc khác nhau thì có tập tục cưới hỏi khác nhau.
- 不拘一格
- không hạn chế một kiểu
- 不同 种族 相互尊重
- Các chủng tộc khác nhau tôn trọng lẫn nhau.
- 不但 价格 非常 优惠 , 而且 同意 给 我们 按照 交货 进度 付款
- Không những giá cả vô cùng ưu đãi, mà còn đồng ý cho chúng tôi thanh toán theo tiến độ giao hàng.
- 不同 产品 有 不同 的 规格
- Các sản phẩm khác nhau có quy cách khác nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
族›
格›
贺›