Đọc nhanh: 根芽 (căn nha). Ý nghĩa là: mầm rễ.
根芽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mầm rễ
从植物的根上长出来的幼芽根芽出土后,经过移植,可以成为独立的植物体
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 根芽
- 九 的 平方根 是 三
- Căn bậc hai của chín là ba.
- 他 买 了 一根 牛鞭
- Anh ấy mua một cái dương vật bò.
- 两根 电线 搭上 了
- Hai sợi dây điện đã nối với nhau.
- 齐着 根儿 剪断
- cắt rễ cho đều nhau.
- 人家 根本 不吃 他 这 一套
- Người ta căn bản không chấp nhận cách này của anh ấy.
- 他们 两人 说 的话 根本 对不上 茬 儿
- lời nói của hai người không khớp với nhau.
- 事情 根本 没有 解决
- Vấn đề hoàn toàn chưa được giải quyết.
- 事故 中 他 打断 了 几根 肋骨
- Trong tai nạn anh ấy gãy vài xương sườn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
根›
芽›