Đọc nhanh: 根河 (căn hà). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Genhe, Mông Cổ Gegeen-gol xot, ở Hulunbuir 呼倫貝爾 | 呼伦贝尔 , Nội Mông.
✪ 1. Thành phố cấp quận Genhe, Mông Cổ Gegeen-gol xot, ở Hulunbuir 呼倫貝爾 | 呼伦贝尔 , Nội Mông
Genhe county level city, Mongolian Gegeen-gol xot, in Hulunbuir 呼倫貝爾|呼伦贝尔 [Hu1 lún bèi ěr], Inner Mongolia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 根河
- 根治 黄河
- trị tận gốc sông Hoàng Hà.
- 两根 电线 搭上 了
- Hai sợi dây điện đã nối với nhau.
- 两条 河 在 此 汇流
- Hai con sông hợp lại tại đây.
- 齐着 根儿 剪断
- cắt rễ cho đều nhau.
- 东尼 的 命根子 不想 站 起来
- Tony's cannoli không muốn đứng lên?
- 不能 漠视 群众 的 根本利益
- không thể coi thường lợi ích cơ bản của quần chúng.
- 两天 的 时间 逛得 完 河内 吗 ?
- Hai ngày liệu có tham quan hết được Hà Nội không?
- 三门峡 。 ( 在 河南 )
- Tam Môn Hiệp (ở tỉnh Hà Nam, Trung Quốc).
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
根›
河›