格勒 gé lè
volume volume

Từ hán việt: 【các lặc】

Đọc nhanh: 格勒 (các lặc). Ý nghĩa là: (onom.) tiếng cười, glug-glug haha!.

Ý Nghĩa của "格勒" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

格勒 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. (onom.) tiếng cười

(onom.) laughing sound

✪ 2. glug-glug haha!

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 格勒

  • volume volume

    - 严格 yángé 交接班 jiāojiēbān 制度 zhìdù 上班 shàngbān 下班 xiàbān 不接 bùjiē

    - Hệ thống bàn giao nghiêm ngặt, không bao giờ rời khỏi nơi làm việc và không nhận sau khi làm việ

  • volume volume

    - 两口子 liǎngkǒuzi 性格不合 xìnggébùhé 经常 jīngcháng 驳嘴 bózuǐ

    - Cặp đôi ấy có tính cách không hợp, thường xuyên cãi nhau.

  • volume volume

    - 壁画 bìhuà zhōng 人物形象 rénwùxíngxiàng de 勾勒 gōulè 自然 zìrán 灵妙 língmiào 独具一格 dújùyīgé

    - nét vẽ nhân vật trong bức tranh trên tường thật tự nhiên điêu luyện, đường nét riêng biệt.

  • volume volume

    - 严格 yángé 地说 dìshuō 一种 yīzhǒng 数学 shùxué huò 逻辑 luójí 运算符 yùnsuànfú

    - Nói một cách không chính xác, đây là một toán tử toán học hoặc logic.

  • volume volume

    - 黄金价格 huángjīnjiàgé 今天 jīntiān 上涨 shàngzhǎng le

    - Giá vàng của ngày hôm nay tăng lên.

  • volume volume

    - 不能 bùnéng 給不 gěibù 合格 hégé 产品 chǎnpǐn 上市 shàngshì 开绿灯 kāilǜdēng

    - Không thể cho qua những sản phẩm không đủ tiêu chuẩn xuất hiện trên thị trường.

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè 性格 xìnggé 完全 wánquán 不同 bùtóng de rén zài 一起 yìqǐ 难免 nánmiǎn 产生矛盾 chǎnshēngmáodùn

    - Hai người có tính cách hoàn toàn khác nhau khi ở cùng nhau không tránh khỏi việc xảy ra mâu thuẫn.

  • volume volume

    - 严格 yángé 填写 tiánxiě měi xiàng 内容 nèiróng

    - Điền chính xác theo từng mục.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Lực 力 (+9 nét)
    • Pinyin: Lè , Lēi
    • Âm hán việt: Lặc
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一一丨フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TJKS (廿十大尸)
    • Bảng mã:U+52D2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Gē , Gé
    • Âm hán việt: Các , Cách
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHER (木竹水口)
    • Bảng mã:U+683C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao