核黄素 hé huáng sù
volume volume

Từ hán việt: 【hạch hoàng tố】

Đọc nhanh: 核黄素 (hạch hoàng tố). Ý nghĩa là: riboflavin (vitamin B2).

Ý Nghĩa của "核黄素" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

核黄素 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. riboflavin (vitamin B2)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 核黄素

  • volume volume

    - 五条 wǔtiáo 黄瓜 huángguā

    - Năm quả dưa chuột.

  • volume volume

    - 个人 gèrén 素质 sùzhì 决定 juédìng 成败 chéngbài

    - Phẩm chất cá nhân quyết định sự thành bại.

  • volume volume

    - 龙眼 lóngyǎn 富含 fùhán 维生素 wéishēngsù

    - Quả nhãn giàu vitamin.

  • volume volume

    - 主管 zhǔguǎn 秉权 bǐngquán duì 员工 yuángōng 进行 jìnxíng 考核 kǎohé

    - Người phụ trách nắm quyền thực hiện đánh giá nhân viên.

  • volume volume

    - yòng 麻黄 máhuáng 提制 tízhì 麻黄素 máhuángsù

    - dùng cây ma hoàng luyện chế ê-phơ-đơ-rin.

  • volume volume

    - 交通管理 jiāotōngguǎnlǐ 部门 bùmén xiàng 发生 fāshēng 重大 zhòngdà 交通事故 jiāotōngshìgù de 单位 dānwèi liàng 黄牌 huángpái

    - ngành quản lý giao thông cảnh cáo những đơn vị để xảy ra tai nạn giao thông nghiêm trọng.

  • volume volume

    - 人事 rénshì 考核 kǎohé shì 一项 yīxiàng 重要 zhòngyào 工作 gōngzuò

    - Công tác đánh giá nhân sự là rất quan trọng.

  • volume volume

    - 京东 jīngdōng shì 国内 guónèi 专业 zhuānyè de 黄蜡 huánglà guǎn 绝缘 juéyuán 套管 tàoguǎn 网上 wǎngshàng 购物 gòuwù 商城 shāngchéng

    - Kinh Đông là trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về vỏ bọc cách nhiệt đường ống bằng sáp màu vàng ở Trung Quốc

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Hé , Hú
    • Âm hán việt: Hạch , Hạt , Hồ
    • Nét bút:一丨ノ丶丶一フノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DYVO (木卜女人)
    • Bảng mã:U+6838
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tố
    • Nét bút:一一丨一フフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QMVIF (手一女戈火)
    • Bảng mã:U+7D20
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hoàng 黃 (+0 nét)
    • Pinyin: Huáng
    • Âm hán việt: Hoàng , Huỳnh
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:TLWC (廿中田金)
    • Bảng mã:U+9EC4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao