Đọc nhanh: 核黄素 (hạch hoàng tố). Ý nghĩa là: riboflavin (vitamin B2).
核黄素 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. riboflavin (vitamin B2)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 核黄素
- 五条 黄瓜
- Năm quả dưa chuột.
- 个人 素质 决定 成败
- Phẩm chất cá nhân quyết định sự thành bại.
- 龙眼 富含 维生素
- Quả nhãn giàu vitamin.
- 主管 秉权 对 员工 进行 考核
- Người phụ trách nắm quyền thực hiện đánh giá nhân viên.
- 用 麻黄 提制 麻黄素
- dùng cây ma hoàng luyện chế ê-phơ-đơ-rin.
- 交通管理 部门 向 发生 重大 交通事故 的 单位 亮 黄牌
- ngành quản lý giao thông cảnh cáo những đơn vị để xảy ra tai nạn giao thông nghiêm trọng.
- 人事 考核 是 一项 重要 工作
- Công tác đánh giá nhân sự là rất quan trọng.
- 京东 是 国内 专业 的 黄蜡 管 绝缘 套管 网上 购物 商城
- Kinh Đông là trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về vỏ bọc cách nhiệt đường ống bằng sáp màu vàng ở Trung Quốc
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
核›
素›
黄›