Đọc nhanh: 核酸检测 (hạch toan kiểm trắc). Ý nghĩa là: test nhanh covid. Ví dụ : - 这是第三次核酸检测了,我鼻子被捅都快要坏了 Đây là lần thứ 3 test nhanh covid rồi, cái mũi của tôi bị chọt đến sắp hỏng rồi.
核酸检测 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. test nhanh covid
- 这是 第三次 核酸 检测 了 , 我 鼻子 被 捅 都 快要 坏 了
- Đây là lần thứ 3 test nhanh covid rồi, cái mũi của tôi bị chọt đến sắp hỏng rồi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 核酸检测
- 这是 第三次 核酸 检测 了 , 我 鼻子 被 捅 都 快要 坏 了
- Đây là lần thứ 3 test nhanh covid rồi, cái mũi của tôi bị chọt đến sắp hỏng rồi.
- 你 在 检测 他 的 白 血细胞 差异
- Bạn đang kiểm tra sự khác biệt về bạch cầu của anh ấy.
- 楼梯 旁 的 保安 手上 有 金属 检测仪
- Nhân viên bảo vệ ở cầu thang đã có một máy dò kim loại.
- 初步 毒理学 检测 呈 阴性
- Kết quả kiểm tra độc chất ban đầu là âm tính.
- 门口 的 运动 检测器
- Máy dò chuyển động ở cửa
- 我们 需要 检测 水质
- Chúng tôi cần kiểm tra chất lượng nước.
- 他 每天 都 会 检测 设备
- Anh ấy kiểm tra thiết bị hàng ngày.
- 检测 血液 确定 健康状况
- Kiểm tra máu để xác định tình trạng sức khỏe.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
核›
检›
测›
酸›