Đọc nhanh: 核地雷 (hạch địa lôi). Ý nghĩa là: mỏ đất hạt nhân, mỏ hạt nhân.
核地雷 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. mỏ đất hạt nhân
nuclear land mine
✪ 2. mỏ hạt nhân
nuclear mine
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 核地雷
- 布设 地雷
- cài mìn
- 埋 地雷
- chôn mìn.
- 敌人 在 此 埋 地雷
- Kẻ địch chôn mìn đất ở đây.
- 有步骤 地 进行 审核
- Thực hiện kiểm tra theo trình tự.
- 滚滚 春雷 , 震撼 大地
- sấm chớp ầm ầm, chấn động cả mặt đất.
- 小心 敌人 的 地雷
- Cẩn thận mìn của địch.
- 此次 考核 仔细 地铨
- Cuộc đánh giá này được cân nhắc kỹ lưỡng.
- 她 核对 了 姓名 和 地址
- Cô ấy đã kiểm tra lại tên và địa chỉ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
核›
雷›