Đọc nhanh: 样章 (dạng chương). Ý nghĩa là: chương mẫu.
样章 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chương mẫu
sample chapter
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 样章
- 从 骑缝章 看 有 川 都 二字 应是 四川 成都 县印 字样
- Xét trên con dấu, có hai chữ này...
- 三方 图章
- ba con dấu vuông.
- 数据 杂乱无章 就 跟 周日 早上 丹佛 的 煎蛋卷 一样
- Dữ liệu xáo trộn như món trứng tráng Denver vào sáng Chủ nhật.
- 黄澄澄 的 金质奖章
- huy chương vàng óng
- 上面 会 挂 上 你 的 纹章
- Nó sẽ mang huy hiệu của bạn.
- 不 值得 为 这样 的 小数目 斤斤计较
- Không đáng để tính toán chi li cho một con số nhỏ như vậy.
- 下午 我 得 去 盖章
- Buổi chiều tôi phải đi đóng dấu.
- 下雨 了 , 我们 照样 去 爬山
- Trời mưa, nhưng chúng tôi vẫn đi leo núi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
样›
章›