Đọc nhanh: 样单 (dạng đơn). Ý nghĩa là: mẫu đơn, tờ mẫu, bảng định kiểu (máy tính).
样单 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. mẫu đơn
form
✪ 2. tờ mẫu
sample sheet
✪ 3. bảng định kiểu (máy tính)
stylesheet (computing)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 样单
- 一排排 的 楼房 , 式样 都 很 美观
- các dãy nhà lầu, kiểu dáng rất đẹp.
- 下属单位
- đơn vị cấp dưới
- 三条 床单 放在 柜子 里
- Ba chiếc ga trải giường ở trong tủ.
- 你 可以 单独 跟 她 告别 , 怎样 都行
- Bạn có thể nói lời tạm biệt với cô ấy một mình, như nào cũng được
- 别 叫 我 算 帐单 我 的 算术 可不 怎么样
- Đừng bắt tôi tính hóa đơn, tôi học toán kém lắm.
- 不然 事情 并 不 那样 简单
- Không phải đâu, mọi chuyện không đơn giản như vậy.
- 上次 你 买 的 书 怎么样 ?
- Quyển sách bạn mua lần trước thế nào rồi?
- 三个 人干 五天 跟 五个 人干 三天 , 里外里 是 一样
- ba người làm năm ngày với năm người làm ba ngày, tính ra như nhau cả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
单›
样›