Đọc nhanh: 栖住 (tê trụ). Ý nghĩa là: ở, sống.
栖住 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ở
to dwell
✪ 2. sống
to live
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 栖住
- 一种 幻灭 似的 悲哀 , 抓住 了 他 的 心灵
- một nỗi thương tâm nát tan xiết lấy tâm hồn anh.
- 不 住口 地 夸奖 孩子
- không ngớt lời khen trẻ.
- 不用 扶 , 我能 站住
- Không cần đỡ, tôi đứng được.
- 丝织品 搁不住 揉搓
- đồ dệt bằng gai không thể vò khi giặt.
- 东西南北 都 有人 居住
- Đông Tây Nam Bắc đều có người ở.
- 丑 事情 想盖 也 盖 不住
- Việc xấu muốn che đậy cũng không được.
- 鸟儿 在 树上 栖息
- Con chim đậu trên cây.
- 不管 最终 你 使用 的 是 何种 技巧 , 记住 熟能生巧
- Cho dù bạn sử dụng kỹ thuật nào, hãy nhớ rằng trăm hay không bằng tay quen.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
住›
栖›