Đọc nhanh: 树突 (thụ đột). Ý nghĩa là: dendrite (hình chiếu nhánh của nơron).
树突 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dendrite (hình chiếu nhánh của nơron)
dendrite (branched projection of a neuron)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 树突
- 黄连山 上 有 许多 白屈菜 树
- Có rất nhiều cây hoàng liên trên núi Hoàng Liên Sơn
- 一道 白光 突然 闪过
- Một tia sáng trắng chợt lóe.
- 一棵树
- Một cái cây.
- 一 蔸 树
- một bụi cây
- 下水道 被 树叶 闭塞 了
- Cống thoát nước bị tắc do lá cây.
- 下 了 一步 避免 起 冲突
- Nhường lại một bước để tránh xảy ra xung đột.
- 一种 表示 确定 的 概念 或 观念 的 语言 元素 , 例如 字树
- Một yếu tố ngôn ngữ biểu thị một khái niệm hoặc ý tưởng xác định, như cây từ.
- 一阵 大风 吹过来 小树 就 翩翩起舞
- Một cơn gió mạnh thổi qua, những hàng cây nhỏ nhẹ nhàng nhảy múa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
树›
突›