树根 shù gēn
volume volume

Từ hán việt: 【thụ căn】

Đọc nhanh: 树根 (thụ căn). Ý nghĩa là: rễ cây; cỗi, gốc.

Ý Nghĩa của "树根" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

树根 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. rễ cây; cỗi

树的根

✪ 2. gốc

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 树根

  • volume volume

    - 树根 shùgēn shè 水分 shuǐfèn

    - Rễ cây hấp thụ nước.

  • volume volume

    - 那根 nàgēn 树枝 shùzhī hěn wān

    - Cành cây kia rất cong.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 一根 yīgēn 树枝 shùzhī

    - Đây là một cành cây.

  • volume volume

    - 小孩 xiǎohái bèi 树根 shùgēn bàn

    - Trẻ nhỏ bị vấp rễ cây.

  • volume volume

    - 这棵树 zhèkēshù de gēn 很大 hěndà

    - Rễ của cây này rất to.

  • volume volume

    - 树高 shùgāo 千尺 qiānchǐ 落叶归根 luòyèguīgēn

    - Cây cao nghìn thước, lá rụng về cội.

  • volume volume

    - 截下 jiéxià le 一根 yīgēn 树枝 shùzhī

    - Tôi đã cắt xuống một cành cây.

  • volume volume

    - měi 朵花 duǒhuā 每棵 měikē shù 每根草 měigēncǎo dōu 沐浴 mùyù zài 阳光 yángguāng

    - mỗi bông hoa, mỗi thân cây, mỗi một ngọn cỏ, đều được tắm trong ánh nắng mặt trời.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Shù
    • Âm hán việt: Thọ , Thụ
    • Nét bút:一丨ノ丶フ丶一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DEDI (木水木戈)
    • Bảng mã:U+6811
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Gēn
    • Âm hán việt: Căn
    • Nét bút:一丨ノ丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DAV (木日女)
    • Bảng mã:U+6839
    • Tần suất sử dụng:Rất cao