树挂 shùguà
volume volume

Từ hán việt: 【thụ quải】

Đọc nhanh: 树挂 (thụ quải). Ý nghĩa là: sương đọng trên lá cây.

Ý Nghĩa của "树挂" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

树挂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sương đọng trên lá cây

雾凇的通称

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 树挂

  • volume volume

    - 圣诞树 shèngdànshù shàng 挂满 guàmǎn le 星星 xīngxing

    - Cây Giáng sinh được treo đầy ngôi sao.

  • volume volume

    - 正是 zhèngshì 梨树 líshù 挂花 guàhuā de 时候 shíhou 远远望去 yuǎnyuǎnwàngqù 一片 yīpiàn 雪白 xuěbái

    - vào đúng thời kỳ cây lê ra hoa, nhìn xa xa toàn một màu trắng như tuyết.

  • volume volume

    - 嫩果 nènguǒ guà zài 树枝 shùzhī tóu

    - Quả non treo trên cành cây.

  • volume volume

    - 风筝 fēngzhēng 挂到 guàdào 树上 shùshàng le

    - Con diều vướng vào cây rồi.

  • volume volume

    - 一棵 yīkē 柿子树 shìzishù

    - Một cây hồng.

  • volume volume

    - 树上 shùshàng 挂满 guàmǎn le 杏儿 xìngér

    - Trên cây treo đầy quả mơ.

  • volume volume

    - zàng de 果实 guǒshí 挂满 guàmǎn le shù

    - Quả to treo đầy trên cây.

  • volume volume

    - 李子树 lǐzishù shàng 挂满 guàmǎn le 果实 guǒshí

    - Cây mận chi chít quả.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Guà
    • Âm hán việt: Quải
    • Nét bút:一丨一一丨一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QGG (手土土)
    • Bảng mã:U+6302
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Shù
    • Âm hán việt: Thọ , Thụ
    • Nét bút:一丨ノ丶フ丶一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DEDI (木水木戈)
    • Bảng mã:U+6811
    • Tần suất sử dụng:Rất cao