Đọc nhanh: 树丫 (thụ nha). Ý nghĩa là: chim liễu oanh。柳鶯。.
树丫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chim liễu oanh。柳鶯。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 树丫
- 树丫 巴儿
- cái chẽ cây
- 不要 随意 去 扒 树皮 哦
- Đừng tùy tiện đi bóc vỏ cây nhé.
- 黄连山 上 有 许多 白屈菜 树
- Có rất nhiều cây hoàng liên trên núi Hoàng Liên Sơn
- 树丫 在 风中 摇晃
- Chẽ cành cây rung lắc trong gió.
- 严寒 使 树叶 凋落
- Thời tiết lạnh giá khiến cho lá cây rụng đi.
- 丫头 帮忙 整理 书房
- Nha hoàn giúp dọn dẹp thư phòng.
- 丝线 婴着 树枝
- Sợi chỉ quấn quanh cành cây.
- 一种 表示 确定 的 概念 或 观念 的 语言 元素 , 例如 字树
- Một yếu tố ngôn ngữ biểu thị một khái niệm hoặc ý tưởng xác định, như cây từ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丫›
树›