volume volume

Từ hán việt: 【lịch】

Đọc nhanh: (lịch). Ý nghĩa là: bệnh tràng nhạc, lệ; như "lệ (bệnh nổi hạt tràng nhạc)" lếch; như "lếch xếch" (Danh) Lỗi lịch 瘰癧: xem lỗi ..

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. bệnh tràng nhạc

瘰疬:病, 多发生在颈部, 有时也发生在腋窝部,是由于结核杆菌侵入颈部或腋窝的淋巴结而引起的,症状是局部发生硬块,溃烂后经常流脓, 不易愈合

✪ 2. lệ; như "lệ (bệnh nổi hạt tràng nhạc)" lếch; như "lếch xếch" (Danh) Lỗi lịch 瘰癧: xem lỗi 瘰.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lịch
    • Nét bút:丶一ノ丶一一ノフノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KMKS (大一大尸)
    • Bảng mã:U+75AC
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp