部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【lịch】
Đọc nhanh: 疬 (lịch). Ý nghĩa là: bệnh tràng nhạc, lệ; như "lệ (bệnh nổi hạt tràng nhạc)" lếch; như "lếch xếch" (Danh) Lỗi lịch 瘰癧: xem lỗi 瘰..
疬 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bệnh tràng nhạc
瘰疬:病, 多发生在颈部, 有时也发生在腋窝部,是由于结核杆菌侵入颈部或腋窝的淋巴结而引起的,症状是局部发生硬块,溃烂后经常流脓, 不易愈合
✪ 2. lệ; như "lệ (bệnh nổi hạt tràng nhạc)" lếch; như "lếch xếch" (Danh) Lỗi lịch 瘰癧: xem lỗi 瘰.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 疬
疬›
Tập viết