Đọc nhanh: 栋多郡 (đống đa quận). Ý nghĩa là: Quận đống đa.
✪ 1. Quận đống đa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 栋多郡
- 一曝十寒 的 运动 不会 有 多 大 好处
- Tập thể dục buổi đực buổi cái thì sẽ chả có tác dụng gì.
- 一年 下来 , 他 进步 了 很多
- Một năm qua, anh ấy tiến bộ rất nhiều.
- 一套 设备 , 多种 用途
- Một bộ thiết bị có nhiều công dụng.
- 这栋 楼有 很多 隐患
- Tòa nhà này có nhiều mối nguy hiểm tiềm ẩn.
- 这栋 楼有 多 大面积 ?
- Tòa nhà này có diện tích bao nhiêu?
- 一件 T恤 要 卖 一千块 钱 , 太贵 了 , 才 不值 那么 多钱 呢 !
- Một chiếc áo phông có giá 1.000 nhân dân tệ, đắt quá, không đáng để có giá đó!
- 这栋 楼有 很多 出租 单元
- Tòa nhà có nhiều đơn vị cho thuê.
- 一次 买 不了 这么 多 影碟
- Một lần không thể mua được nhiều đầu đĩa như thế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
多›
栋›
郡›