Đọc nhanh: 柳河 (liễu hà). Ý nghĩa là: Hạt Liuhe ở Tonghua 通化, Jilin.
柳河 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hạt Liuhe ở Tonghua 通化, Jilin
Liuhe county in Tonghua 通化, Jilin
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柳河
- 芊 柳 依 河岸 低垂
- Liễu xanh bên bờ sông cúi xuống.
- 柳枝 披 在 小河 两岸
- Cành liễu xõa ra hai bên bờ sông nhỏ.
- 人工河 沿岸 有 很多 游客
- Dọc bờ sông nhân tạo có nhiều du khách.
- 两条 河 在 此 汇流
- Hai con sông hợp lại tại đây.
- 河边 有棵 大柳树
- Bờ sông có một cây liễu to.
- 柳树 荫翳 的 河边
- bờ sông được những cây liễu che phủ.
- 今年 汛期 , 海河 的 水情 一直 平稳
- mùa lũ năm nay, mực nước sông biển vẫn ở vị trí cũ.
- 人们 在 河上 修 了 一座 桥
- Người ta xây một cây cầu trên sông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
柳›
河›