Đọc nhanh: 柳江 (liễu giang). Ý nghĩa là: Huyện Liễu Giang ở Liễu Châu 柳州 , Quảng Tây.
✪ 1. Huyện Liễu Giang ở Liễu Châu 柳州 , Quảng Tây
Liujiang county in Liuzhou 柳州 [Liu3zhōu], Guangxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柳江
- 下江 官话
- tiếng Quan Thoại ở vùng hạ lưu Trường Giang.
- 人民 的 江山 是 铁打 的 江山
- sông núi của nhân dân là sông gang núi thép.
- 乍浦 ( 在 浙江 )
- Sạ Phố (ở tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc).
- 龙 堌 ( 在 江苏 )
- Long Cố (ở tỉnh Giang Tô).
- 九龙江 三角洲
- vùng châu thổ sông Cửu Long.
- 他 在 甬江 上 钓鱼
- Anh ấy câu cá trên sông Dũng Giang.
- 他 将要 到 北江 工作
- Anh ấy sắp đi làm ở Bắc Giang.
- 从 上海 到 武汉 , 可以 搭 长江 轮船 , 要 不 绕道 坐火车 也 行
- từ Thượng Hải đi Vũ Hán, có thể đi bằng tàu thuỷ sông Trường Giang, nếu không thì đi xe lửa vòng cũng được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
柳›
江›