Đọc nhanh: 柳丝 (liễu ty). Ý nghĩa là: cành liễu mảnh. Ví dụ : - 春风吹着袅娜的柳丝。 gió xuân thổi vào những nhành liễu bay lã lướt.
柳丝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cành liễu mảnh
指垂柳细长的枝条
- 春风 吹 着 袅娜 的 柳丝
- gió xuân thổi vào những nhành liễu bay lã lướt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柳丝
- 丝竹 之 乐 令人 陶醉
- Tiếng nhạc đàn tranh thật khiến người ta say mê.
- 丝瓜络 能刷 碗 用
- Xơ mướp có thể dùng để rửa bát.
- 鸭血 粉丝汤
- Canh miến tiết vịt.
- 丝丝缕缕
- hết sợi này đến sợi khác.
- 丝瓜络 用处 很多
- Xơ mướp có nhiều công dụng.
- 春风 吹 着 袅娜 的 柳丝
- gió xuân thổi vào những nhành liễu bay lã lướt.
- 丝瓜 花是 黄色 的
- Hoa mướp có màu vàng.
- 丝瓜络 可以 擦洗 锅碗
- Xơ mướp có thể dùng để rửa nồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丝›
柳›