Đọc nhanh: 柳永 (liễu vĩnh). Ý nghĩa là: Liu Yong (987-1053), nhà thơ Song.
柳永 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Liu Yong (987-1053), nhà thơ Song
Liu Yong (987-1053), Song poet
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柳永
- 他 的 字 宗法 柳体
- chữ viết của anh ấy học theo lối chữ Liễu.
- 他 的 恩情 我 永远 不会 忘记
- Ân tình của anh ấy tôi sẽ không bao giờ quên.
- 他 的 名声 将 永垂不朽
- Danh tiếng của ông sẽ tồn tại mãi mãi.
- 人民 英雄 永垂不朽
- Những anh hùng của nhân dân là bất tử.
- 革命英雄 永远 被 人民 崇敬
- những người anh hùng cách mạng mãi mãi được nhân dân tôn kính.
- 他 永远 也 戒 不了 酒瘾
- Anh ấy sẽ không bao giờ cai được thói nghiện rượu.
- 他 的 光辉业绩 将 永远 留存 在 人们 的 心中
- công trạng quang vinh của anh ấy mãi mãi còn lưu lại trong lòng mọi người.
- 他 的 演讲 非常 感人 , 永生 难忘
- Bài phát biểu của anh ấy thật sự cảm động, suốt đời không quên!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
柳›
永›