部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【tạc.trách.sạ】
Đọc nhanh: 柞 (tạc.trách.sạ). Ý nghĩa là: tằm; con tằm, Tạc Thuỷ (tên đất, ở tỉnh Thiểm Tây, Trung Quốc.).
柞 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tằm; con tằm
柞蚕
✪ 2. Tạc Thuỷ (tên đất, ở tỉnh Thiểm Tây, Trung Quốc.)
柞水,地名,在陕西
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柞
柞›
Tập viết