zuò
volume volume

Từ hán việt: 【tạc.trách.sạ】

Đọc nhanh: (tạc.trách.sạ). Ý nghĩa là: tằm; con tằm, Tạc Thuỷ (tên đất, ở tỉnh Thiểm Tây, Trung Quốc.).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. tằm; con tằm

柞蚕

✪ 2. Tạc Thuỷ (tên đất, ở tỉnh Thiểm Tây, Trung Quốc.)

柞水,地名,在陕西

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Zé , Zhà , Zuò
    • Âm hán việt: Sạ , Trách , Tạc
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHS (木竹尸)
    • Bảng mã:U+67DE
    • Tần suất sử dụng:Thấp