Đọc nhanh: 柔能克刚 (nhu năng khắc cương). Ý nghĩa là: (văn học) cái mềm có thể khuất phục cái cứng.
柔能克刚 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (văn học) cái mềm có thể khuất phục cái cứng
lit. the soft can subdue the hard
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柔能克刚
- 克里斯 · 克劳福德 是 柔道 黑 带
- Chris Crawford là đai đen judo.
- 夫妻恩爱 能够 克服困难
- Vợ chồng ân ái có thể vượt qua khó khăn.
- 你 怎么 可能 会 没有 萨克斯风 呢
- Làm thế nào bạn có thể không sở hữu một saxophone?
- 有 困难 大家 来 克服 , 你 可 不能 打退堂鼓
- có khó khăn mọi người cùng khắc phục, anh không thể nửa đường bỏ cuộc.
- 福克斯 先生 , 那个 问题 能否 请 您 详细 阐述 一下 ?
- Ông Fox, ông có thể vui lòng trình bày cụ thể hơn về câu hỏi đó không?
- 一切 困难 都 能克服
- Mọi khó khăn đều có thể vượt qua.
- 我们 公司 刚 招来 以为 销售 能手
- Công ty chúng tôi vừa tuyển dụng một chuyên gia bán hàng.
- 那 你 能 帮 妈妈 把 那辆 别克 弄 回来 吗
- Bạn có thể giúp tôi lấy lại Buick được không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
刚›
柔›
能›