Đọc nhanh: 柔嘉 (nhu gia). Ý nghĩa là: Mềm mại đẹp đẽ..
柔嘉 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mềm mại đẹp đẽ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柔嘉
- 他 的 恋人 非常 温柔
- Người yêu của anh ấy rất dịu dàng.
- 他 有 一个 温柔 的 妻子
- Anh ấy có một cô vợ dịu dàng.
- 黄昏 的 光线 很 柔和
- Ánh sáng hoàng hôn rất dịu dàng.
- 他 的 志向 真的 其志可嘉
- Chí hướng của anh ấy thật đáng khen ngợi.
- 他 获得 了 公司 的 嘉奖
- Anh ấy đã nhận được khen thưởng của công ty.
- 他 的 眼神 很 温柔
- Ánh mắt của anh ấy rất dịu dàng.
- 他 的 手感 很 柔软
- Tay anh ấy cảm giác rất mềm.
- 他 的 态度 很 柔软
- Thái độ của anh ấy rất dịu dàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嘉›
柔›