柔嘉 róu jiā
volume volume

Từ hán việt: 【nhu gia】

Đọc nhanh: 柔嘉 (nhu gia). Ý nghĩa là: Mềm mại đẹp đẽ..

Ý Nghĩa của "柔嘉" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

柔嘉 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Mềm mại đẹp đẽ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柔嘉

  • volume volume

    - de 恋人 liànrén 非常 fēicháng 温柔 wēnróu

    - Người yêu của anh ấy rất dịu dàng.

  • volume volume

    - yǒu 一个 yígè 温柔 wēnróu de 妻子 qīzǐ

    - Anh ấy có một cô vợ dịu dàng.

  • volume volume

    - 黄昏 huánghūn de 光线 guāngxiàn hěn 柔和 róuhé

    - Ánh sáng hoàng hôn rất dịu dàng.

  • volume volume

    - de 志向 zhìxiàng 真的 zhēnde 其志可嘉 qízhìkějiā

    - Chí hướng của anh ấy thật đáng khen ngợi.

  • volume volume

    - 获得 huòdé le 公司 gōngsī de 嘉奖 jiājiǎng

    - Anh ấy đã nhận được khen thưởng của công ty.

  • volume volume

    - de 眼神 yǎnshén hěn 温柔 wēnróu

    - Ánh mắt của anh ấy rất dịu dàng.

  • volume volume

    - de 手感 shǒugǎn hěn 柔软 róuruǎn

    - Tay anh ấy cảm giác rất mềm.

  • volume volume

    - de 态度 tàidù hěn 柔软 róuruǎn

    - Thái độ của anh ấy rất dịu dàng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+11 nét)
    • Pinyin: Jiā
    • Âm hán việt: Gia
    • Nét bút:一丨一丨フ一丶ノ一フノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:GRTR (土口廿口)
    • Bảng mã:U+5609
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Róu
    • Âm hán việt: Nhu
    • Nét bút:フ丶フ丨ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NHD (弓竹木)
    • Bảng mã:U+67D4
    • Tần suất sử dụng:Cao