Đọc nhanh: 染齿药 (nhiễm xỉ dược). Ý nghĩa là: thuốc xỉa.
染齿药 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuốc xỉa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 染齿药
- 中药 熬 好 后 需要 用 纱布 过滤 一下
- Thuốc bắc sau khi đun sôi cần phải lọc qua gạc.
- 不足挂齿 ( 不 值得 说 )
- không đáng nói
- 专家 调药 比例 恰当
- Chuyên gia điều chỉnh tỉ lệ thuốc thích hợp.
- 不齿于人 类 的 狗屎堆
- đống phân chó bị nhân loại phỉ nhổ.
- 两个 齿轮 啮合 在 一起
- hai bánh răng khớp vào nhau.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 不好意思 , 请问 有没有 晕车药 ?
- Xin hỏi, bạn có thuốc chống say xe không?
- 中药 对 身体 有 好处
- Thuốc Đông y có lợi cho sức khỏe.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
染›
药›
齿›