Đọc nhanh: 染织 (nhiễm chức). Ý nghĩa là: nhuộm và dệt.
染织 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhuộm và dệt
dyeing and weaving
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 染织
- 鼻子 受伤 严重 大量 软组织 缺损
- Mũi bị treo và mất nhiều mô mềm.
- 人体 是 由 各种 细胞组织 成 的
- Cơ thể con người do nhiều loại tế bào tạo thành.
- 乔治 · 华盛顿 创建 卡柏 间谍 组织
- George Washington đã tạo ra Culper Spies
- 人们 要 共同努力 , 减少 海洋污染 , 保护 我们 的 蓝色 星球
- Mọi người cần cùng nhau nỗ lực giảm thiểu ô nhiễm biển, bảo vệ hành tinh xanh của chúng ta.
- 临时政府 负责 组织 选举
- Chính phủ lâm thời phụ trách tổ chức bầu cử.
- 不要 沾染 坏 习气
- không nên tiêm nhiễm thói xấu.
- 他 不 小心 感染 了 流感
- Anh ấy vô tình mắc bệnh cúm.
- 严密 的 组织纪律性 很强
- Tổ chức chặt chẽ có kỷ luật cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
染›
织›