Đọc nhanh: 柔术 (nhu thuật). Ý nghĩa là: tỷ lệ (nghệ thuật trình diễn), jujitsu; nhu thuật.
柔术 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tỷ lệ (nghệ thuật trình diễn)
contortion (performance art)
✪ 2. jujitsu; nhu thuật
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柔术
- 鼻窦 手术 需要 小心
- Phẫu thuật xoang mũi cần cẩn thận.
- 从小 受到 艺术 的 熏陶
- Từ nhỏ đã được nuôi dưỡng bởi nghệ thuật.
- 举办 学术 讲座
- Tổ chức hội thảo học thuật.
- 人 的 腹 很 柔软
- Bụng của người rất mềm mại.
- 书上 才 有 这种 魔术
- Phép thuật này chỉ có ở trong sách.
- 两个 人 的 技术水平 差不多 , 很难 分出 高低
- trình độ kỹ thuật của hai người ngang nhau, rất khó phân biệt cao thấp.
- 人物形象 在 这些 牙雕 艺术品 里刻 得 纤毫毕见
- Hình tượng nhân vật trên các tác phẩm nghệ thuật chạm khắc ngà voi đó thể hiện rõ từng ly từng tý.
- 书法 是 中国 的 传统 艺术
- Thư pháp là nghệ thuật truyền thống của Trung Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
术›
柔›