Đọc nhanh: 枯木兰 (khô mộc lan). Ý nghĩa là: khô mộc.
枯木兰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khô mộc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 枯木兰
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 《 木兰 辞 》
- 'Mộc Lan từ'.
- 木兰花 开满树
- Hoa mộc lan nở đầy cây.
- 《 古兰经 》 是 伊斯兰教 的 重要 经典
- Kinh Qur'an là kinh điển quan trọng của đạo Hồi.
- 我 喜欢 木兰花
- Tôi thích hoa mộc lan.
- 两腿 有点 麻木
- hai chân hơi tê tê.
- 不是 随便 的 木屑 渣
- Không chỉ là mùn cưa.
- 花木兰 是 很 有名 的 艺术形象
- Hoa Mộc Lan là hình tượng nghệ thuật có tiếng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兰›
木›
枯›