Đọc nhanh: 素性 (tố tính). Ý nghĩa là: máu.
素性 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 素性
- 汞 元素 有 毒性
- Nguyên tố thủy ngân có tính độc hại.
- 会 失去 对 5 羟色胺 和 正 肾上腺素 的 敏感性
- Họ mất nhạy cảm với serotonin và norepinephrine.
- 镭 和 铀 是 放射性元素
- Radium và uranium là hai nguyên tố phóng xạ.
- 她 体内 雌性激素 和 孕酮 的 指标 过高
- Cô ấy có nồng độ estrogen và progesterone tăng cao.
- 你 全身 都 是 雌性激素 你 怎么 不 这样
- Bạn có đầy đủ estrogen và bạn không hành động như vậy.
- 你 就 像 个 雄性激素 夹心 的 棉花 糖
- Bạn giống như một viên kẹo dẻo lớn chứa đầy testosterone.
- 这是 药效 相当 强 的 雌性激素 药膏
- Đây thực sự là loại kem chứa estrogen mạnh.
- 这是 一个 决定性 因素
- Đây là một yếu tố quyết định.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
性›
素›