Đọc nhanh: 枪声 (thương thanh). Ý nghĩa là: nứt, tiếng súng, âm thanh bắn súng. Ví dụ : - 枪声响起 Có một tiếng súng.
枪声 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. nứt
crack
✪ 2. tiếng súng
gunshot
- 枪声 响起
- Có một tiếng súng.
✪ 3. âm thanh bắn súng
shooting sound
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 枪声
- 枪声 呯 的 一声 响起
- Tiếng súng vang lên một tiếng "bằng".
- 乒 的 一声 枪响
- Một tiếng súng nổ 'đoàng'.
- 连珠 似的 机枪 声
- âm thanh liên hồi như tiếng súng.
- 一枪 打 去 , 猛兽 应声而倒
- bắn một phát súng, con mãnh thú theo tiếng nổ ngã xuống.
- 急促 的 机关 枪声
- tiếng súng máy dồn dập.
- 他 听到 枪声 , 猛地 从 屋里 跳 出来
- anh ấy nghe thấy tiếng súng, đột ngột từ trong nhà chạy ra ngoài.
- 他 听到 呯 的 枪声 吓坏
- Anh ấy nghe thấy tiếng súng "bằng" mà sợ hãi.
- 枪声 一响 , 敌人 乱营 了
- tiếng súng vang lên, quân địch náo loạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
声›
枪›