枪声 qiāng shēng
volume volume

Từ hán việt: 【thương thanh】

Đọc nhanh: 枪声 (thương thanh). Ý nghĩa là: nứt, tiếng súng, âm thanh bắn súng. Ví dụ : - 枪声响起 Có một tiếng súng.

Ý Nghĩa của "枪声" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

枪声 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. nứt

crack

✪ 2. tiếng súng

gunshot

Ví dụ:
  • volume volume

    - 枪声 qiāngshēng 响起 xiǎngqǐ

    - Có một tiếng súng.

✪ 3. âm thanh bắn súng

shooting sound

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 枪声

  • volume volume

    - 枪声 qiāngshēng píng de 一声 yīshēng 响起 xiǎngqǐ

    - Tiếng súng vang lên một tiếng "bằng".

  • volume volume

    - pīng de 一声 yīshēng 枪响 qiāngxiǎng

    - Một tiếng súng nổ 'đoàng'.

  • volume volume

    - 连珠 liánzhū 似的 shìde 机枪 jīqiāng shēng

    - âm thanh liên hồi như tiếng súng.

  • volume volume

    - 一枪 yīqiāng 猛兽 měngshòu 应声而倒 yīngshēngérdào

    - bắn một phát súng, con mãnh thú theo tiếng nổ ngã xuống.

  • volume volume

    - 急促 jícù de 机关 jīguān 枪声 qiāngshēng

    - tiếng súng máy dồn dập.

  • volume volume

    - 听到 tīngdào 枪声 qiāngshēng 猛地 měngde cóng 屋里 wūlǐ tiào 出来 chūlái

    - anh ấy nghe thấy tiếng súng, đột ngột từ trong nhà chạy ra ngoài.

  • volume volume

    - 听到 tīngdào píng de 枪声 qiāngshēng 吓坏 xiàhuài

    - Anh ấy nghe thấy tiếng súng "bằng" mà sợ hãi.

  • volume volume

    - 枪声 qiāngshēng 一响 yīxiǎng 敌人 dírén 乱营 luànyíng le

    - tiếng súng vang lên, quân địch náo loạn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sĩ 士 (+4 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Thanh
    • Nét bút:一丨一フ丨一ノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GAH (土日竹)
    • Bảng mã:U+58F0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Chēng , Qiāng
    • Âm hán việt: Sang , Sanh , Thương
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ丶フフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DOSU (木人尸山)
    • Bảng mã:U+67AA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao