Đọc nhanh: 枢垣 (xu viên). Ý nghĩa là: kiểm duyệt.
枢垣 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kiểm duyệt
censorate
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 枢垣
- 户枢不蠹
- trụ quay không mọt.
- 省垣 ( 省城 )
- tỉnh thành
- 颓垣断壁
- tường vách đổ nát.
- 颓垣断壁
- tường vách sụt lở
- 枢纽 工程
- công trình trọng điểm.
- 流水不腐 户枢不蠹
- nước chảy không thối, trục cửa không mọt.
- 流水不腐 , 户枢不蠹
- nước chảy không thối, nõ cửa không mọt.
- 电讯 中枢
- trung tâm điện tín.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
垣›
枢›