Đọc nhanh: 枢轴 (xu trục). Ý nghĩa là: điểm tựa, trục.
枢轴 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. điểm tựa
fulcrum
✪ 2. trục
pivot
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 枢轴
- 她 把 画轴 收藏 在 家中
- Cô ấy cất cuộn tranh ở nhà.
- 他演 了 这场 戏 的 轴
- Anh ấy diễn phần cuối của vở kịch.
- 这种 设计 很轴
- Loại thiết kế này rất cứng nhắc.
- 多轴 自动 车床
- máy tiện tự động nhiều trục.
- 圆 的 轴线 是 其 直径
- Trục của hình tròn là đường kính của nó.
- 图形 的 中轴线 很 明显
- Trục trung tâm của hình rất rõ ràng.
- 再来 一 轴线 我 就 可以 完成 这 幅 刺绣 了
- Nếu có thêm một sợi chỉ, tôi sẽ hoàn thành bức thêu này.
- 其实 这 也 是 我 刚刚开始 研读 灵枢 时 的 问题
- Thực ra đây cũng là một vấn đề khi tôi mới học Linh khu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
枢›
轴›