Đọc nhanh: 析出 (tích xuất). Ý nghĩa là: tách ra; phân tích ra, sự chiết xuất; chiết ra; tách ra; phân tích ra. Ví dụ : - 析出结晶 tách kết tinh
析出 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tách ra; phân tích ra
分析出来
✪ 2. sự chiết xuất; chiết ra; tách ra; phân tích ra
固体从液体或气体中分离出来
- 析出 结晶
- tách kết tinh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 析出
- 析出 结晶
- tách kết tinh
- 结果 分析 推出 了 以下 结论
- Phân tích kết quả đã đưa ra các kết luận sau đây.
- 认真 分析 , 找出 关节
- phân tích kỹ càng, sẽ tìm ra
- 对 销售额 的 仔细分析 显示 出 明显 的 地区 差别
- Phân tích kỹ lưỡng về doanh số bán hàng cho thấy sự khác biệt rõ ràng giữa các khu vực.
- 只 把 事实 罗列 出来 是 不行 的 还要 加以分析
- Chỉ liệt kê các sự vật thì vẫn chưa đủ, chúng ta còn phải phân tích nó.
- 一会儿 下雨 , 一会儿 出 太阳
- Lúc thì mưa, lúc thì có nắng.
- 一块 煤炭 从火 中 掉 出来 , 烧坏 了 地席
- Một mảnh than từ trong lửa rơi ra, làm cháy hỏng chiếu đất.
- 从 利益 的 角度 出发 分析 情况
- Phân tích tình hình từ góc độ lợi ích.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
出›
析›