Đọc nhanh: 极角 (cực giác). Ý nghĩa là: đối số (góc trong tọa độ cực), góc cực.
极角 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đối số (góc trong tọa độ cực)
argument (angle in polar coordinates)
✪ 2. góc cực
polar angle
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 极角
- 鼓角齐鸣
- cùng vang lên.
- 上海市 区里 的 立交桥 纵横交错 壮观 之极
- Những cây cầu vượt ở trung tâm thành phố thượng hải vô cùng chằng chịu, thật ngoạn mục.
- 不是 真的 独角兽
- Nó không phải là một con kỳ lân thực sự.
- 不能 消极 防御 , 要 主动进攻
- không thể phòng ngự tiêu cực, phải chủ động tấn công.
- 不 应该 打击 群众 的 积极性
- Không nên đả kích tính tích cực của quần chúng.
- 不要 想太多 消极 的 事情
- Đừng nghĩ quá nhiều về những điều tiêu cực.
- 三角形 围能 计算出来
- Chu vi của hình tam giác có thể tính được.
- 上课 要 积极思考 , 大胆 发言
- Lên lớp cần tích cực suy nghĩ, mạnh dạn phát biểu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
极›
角›