Đọc nhanh: 极微量 (cực vi lượng). Ý nghĩa là: mảy.
极微量 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mảy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 极微量
- 芒果 富含 各种 微量元素
- Trong xoài có rất nhiều loại nguyên tố vi lượng.
- 微薄 的 力量
- lực lượng ít ỏi
- 罗杰 是 一个 极有 教养 的 : 他 总是 体贴入微 并 彬彬有礼
- Roger là một người rất lịch sự: anh ta luôn quan tâm tận tâm và lịch thiệp.
- 这种 药 只 需 微量 即可
- Loại thuốc này chỉ cần một lượng rất nhỏ là đủ.
- 他 的 力量 很 戋 微
- Sức mạnh của anh ta rất nhỏ bé.
- 你 是 说 微量 化学分析 吗
- Ý bạn là phân tích dấu vết hóa học?
- 他 老人家 身子 健旺 胃口 极好 酒量 跟 先前 亦 是 一般无二
- Lão nhân gia ông ấy thể thể khỏe mạnh, ăn ngon tửu lượng vẫn như trước.
- 这 价格 是 合情合理 的 , 因为 质量 极好
- Giá này là hợp lý vì chất lượng rất tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
微›
极›
量›