整定 Zhěngdìng
volume volume

Từ hán việt: 【chỉnh định】

Đọc nhanh: 整定 (chỉnh định). Ý nghĩa là: chỉnh lý; điều chỉnh.

Ý Nghĩa của "整定" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

整定 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chỉnh lý; điều chỉnh

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 整定

  • volume volume

    - 一份 yīfèn 稳定 wěndìng de 工作 gōngzuò

    - Một công việc ổn định.

  • volume volume

    - 一定 yídìng 压得 yādé zhù tái

    - Nhất định sẽ trụ lại được trên sân khấu.

  • volume volume

    - 散粉 sǎnfěn néng 定妆 dìngzhuāng 一整天 yīzhěngtiān

    - Phấn phủ có thể giữ lớp trang điểm cả ngày.

  • volume volume

    - 一定 yídìng yǒu 原因 yuányīn

    - Nhất định có nguyên nhân.

  • volume volume

    - 这次 zhècì 工资 gōngzī 调整 tiáozhěng 规定 guīdìng le 几条 jǐtiáo 杠杠 gànggàng

    - đây là điều chỉnh lương, quy định mấy tiêu chuẩn nhất định.

  • volume volume

    - 肯定 kěndìng 正在 zhèngzài diào 一整 yīzhěng 浴缸 yùgāng de 圣诞 shèngdàn 蛋酒 dànjiǔ

    - Tôi muốn hòa mình vào một bồn tắm đầy trứng

  • volume volume

    - 一定 yídìng shì 鼓捣 gǔdǎo gàn de

    - nhất định nó xúi giục anh đi làm.

  • volume volume

    - 一定 yídìng shì 流到 liúdào le 卢瑟福 lúsèfú de 口袋 kǒudài

    - Điều này sẽ dẫn thẳng đến Rutherford.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+5 nét)
    • Pinyin: Dìng
    • Âm hán việt: Đính , Định
    • Nét bút:丶丶フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JMYO (十一卜人)
    • Bảng mã:U+5B9A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+12 nét)
    • Pinyin: Zhěng
    • Âm hán việt: Chỉnh
    • Nét bút:一丨フ一丨ノ丶ノ一ノ丶一丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DKMYM (木大一卜一)
    • Bảng mã:U+6574
    • Tần suất sử dụng:Rất cao