Đọc nhanh: 板面 (bản diện). Ý nghĩa là: pan mee, hay còn gọi là banmian, một món phở của người Hakka, phổ biến ở Malaysia.
板面 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. pan mee, hay còn gọi là banmian, một món phở của người Hakka, phổ biến ở Malaysia
pan mee, aka banmian, a Hakka noodle soup dish, popular in Malaysia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 板面
- 老板 板 着 面孔 训斥 人
- Ông chủ nghiêm khắc quở trách người ta.
- 请 大家 面向 黑板
- Mọi người hãy nhìn lên bảng.
- 他 在 使用 平板 修整 地面
- Anh ấy đang dùng máy mài phẳng để làm phẳng mặt đất.
- 平面 规 , 测平仪 在 精密 金属加工 中 用于 测定 平面 表面 精度 的 金属 平板
- Bàn phẳng chuẩn, thiết bị đo mặt phẳng được sử dụng trong quá trình gia công kim loại chính xác để đo độ chính xác của bề mặt phẳng kim loại.
- 照片 背面 衬上 了 一层 纸板
- Mặt sau của bức ảnh đã được lót một lớp bìa.
- 跳板 太 长 , 走 在 上面 直 呼扇
- ván nhảy quá dài, đi lên cứ run run.
- 只要 瓷砖 下面 的 基板 没烂 就 好
- Miễn là lớp nền bên dưới gạch không bị mục.
- 我用 它们 把 电路 面板 撬开
- Tôi sẽ sử dụng chúng để mở bảng điều khiển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
板›
面›