Đọc nhanh: 板锄 (bản sừ). Ý nghĩa là: cuốc bàn.
板锄 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cuốc bàn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 板锄
- 黑板报
- Bảng đen; báo bảng; bảng tin.
- 为 人 古板
- con người bảo thủ
- 事实 俱 在 , 铁板钉钉 , 你 抵赖 不了
- sự thật rành rành, anh chối cũng không được đâu.
- 地板 了 , 不好 锄
- Đất cứng lại rồi, khó cuốc quá
- 也许 是 要 按 这 触控板
- Có lẽ nó nằm trên bàn di chuột này.
- 今天 他 碰得 见 老板
- Hôm nay anh ấy có thể gặp được sếp.
- 今天 和 老板 打交道 的 时候 小心 点 别 耍脾气
- Khi mà chào hỏi với sếp thì chú ý một chút, đừng có đùa cợt.
- 习 先生 是 他 的 老板
- Ông Tập là sếp của anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
板›
锄›